Mô tả
Nguyên lý hoạt động của tủ ấm lắc
Tủ ấm lắc vận hành dựa trên hai cơ chế:
- Điều khiển nhiệt độ chính xác: Sử dụng hệ thống gia nhiệt đối lưu không khí hoặc Peltier để duy trì nhiệt độ trong phạm vi xác định (thường từ 4°C đến 70°C).
- Cơ chế lắc dao động: Nền lắc (platform) chuyển động theo dạng quỹ đạo tròn hoặc ngang (orbital/reciprocal) với tốc độ cài đặt trước (vòng/phút – rpm), giúp môi trường nuôi cấy luôn đồng đều và ngăn hiện tượng lắng đọng.
Ưu điểm của tủ ấm lắc PURICELL
- Điều khiển chính xác: Nhiệt độ và tốc độ lắc được kiểm soát bằng bộ vi xử lý hiện đại.
- Thiết kế tối ưu: Khay lắc linh hoạt, dễ thay đổi và vệ sinh.
- Vận hành êm ái: Giảm rung lắc và tiếng ồn, phù hợp cho môi trường nghiên cứu chuyên sâu.
- Tùy chọn nâng cao: Có thể bổ sung tính năng điều khiển CO₂, độ ẩm, hoặc tích hợp cảm biến theo dõi từ xa.
Thông số kỹ thuật cơ bản :
| Thông số | Giá trị tham khảo |
|---|---|
| Nhiệt độ làm việc | RT ±5°C đến 60°C |
| Tốc độ lắc | 30 – 300 rpm (điều chỉnh được) |
| Quỹ đạo lắc | Tròn (Orbital) hoặc qua lại (Reciprocal) |
| Kích thước khay | Tùy model (có thể dùng flask 50ml – 2L) |
| Độ ồn | < 50 dB |
| Chế độ bảo vệ | Cảnh báo quá nhiệt, quá tải |
Ứng dụng trong nghiên cứu và công nghiệp
3.1 Nuôi cấy vi sinh vật hiếu khí
- Tủ ấm lắc là lựa chọn tối ưu để nuôi cấy các chủng vi khuẩn hoặc nấm men trong môi trường lỏng (ví dụ: E. coli, S. cerevisiae), nơi tốc độ sinh trưởng phụ thuộc vào khả năng truyền khí oxy và khuếch tán dinh dưỡng.
3.2 Sản xuất protein tái tổ hợp
- Các quy trình biểu hiện protein trong hệ prokaryote hoặc eukaryote thường sử dụng tủ ấm lắc để tiền xử lý trước khi chuyển sang bioractor quy mô lớn. Việc kiểm soát tốc độ lắc và nhiệt độ chặt chẽ giúp tối ưu folding và giảm tạo thể vùi (inclusion body).
3.3 Enzyme kinetics và phản ứng sinh hóa
- Trong các phản ứng xúc tác enzyme, chuyển động lắc giúp duy trì trạng thái không cân bằng động học để tăng tốc độ phản ứng và tái sử dụng enzyme.
3.4 Tiền xử lý mẫu trong chiết xuất RNA/DNA
- Các bước như phân rã mô, ly giải tế bào hay phân tán hạt từ đều có thể tối ưu hóa nhờ chuyển động tuần hoàn của tủ ấm lắc, đặc biệt khi kết hợp với các dung môi hoặc hạt magnetic.
4. Tiêu chí lựa chọn tủ ấm lắc trong nghiên cứu chuyên sâu
| Tiêu chí kỹ thuật | Gợi ý lựa chọn |
|---|---|
| Dải nhiệt độ hoạt động | Nên chọn từ 4°C đến ≥ 60°C nếu làm việc với cả enzyme và nuôi cấy vi sinh |
| Kiểu dao động | Orbital cho nuôi cấy vi sinh; Reciprocal cho ứng dụng enzyme hoặc shear stress |
| Dải tốc độ lắc | 20 – 300 rpm là tiêu chuẩn; các ứng dụng protein có thể yêu cầu cao hơn |
| Tích hợp CO₂ và độ ẩm | Bắt buộc nếu nuôi tế bào động vật hoặc dòng tế bào nhạy |
| Kết nối dữ liệu và ghi log | Cần thiết trong môi trường GMP/GLP |






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.