Mô tả
Máy ly tâm lạnh sản xuất pilot – Velospin 22R là máy ly tâm đa năng loại thiết bị cỡ lớn đặt trực tiếp trên sàn (floor-top) , tích hợp chức năng làm lạnh bằng hệ thống máy nén kín, với khả năng vận hành ở tốc độ ly tâm cao lên đến 22.000 vòng/phút và lực ly tâm tương đương 54.057 ×g. Thiết bị được thiết kế để đáp ứng linh hoạt các yêu cầu ly tâm trong nhiều lĩnh vực như sinh học phân tử, sinh hóa, vi sinh vật học, y học lâm sàng, và sản xuất sinh học quy mô bán công nghiệp.
Đặc điểm kỹ thuật chính
| Thông số kỹ thuật | Giá trị |
|---|---|
| Tốc độ quay tối đa | 22.000 vòng/phút |
| Lực ly tâm tương đương (RCF) | 54.057 ×g |
| Dung tích tối đa | 6 × 1.000 mL (với rotor góc lớn) |
| Khoảng nhiệt độ hoạt động | –20 °C đến +40 °C |
| Hệ thống làm lạnh | Compressor kín, làm mát nhanh |
| Màn hình điều khiển | LCD cảm ứng 4.3 inch |
| Số chương trình lưu trữ | 100 chương trình |
| Tăng/Giảm tốc độ | 10 mức (0–9) |
| Độ ồn vận hành | ≤ 60 dB |
| Nguồn điện yêu cầu | AC 230V, 50–60Hz, công suất 5.800 W |
| Kích thước (WxDxH) | 666 × 772 × 890 mm |
| Khối lượng thiết bị | 232 kg (không bao gồm rotor) |
🧪 Danh sách Rotor Tương Thích với Velospin 22R
| Mã Rotor | Dung Tích / Số Ống | Tốc Độ Tối Đa (RPM) | Lực Ly Tâm Tối Đa (×g) | Ứng Dụng |
|---|---|---|---|---|
| A301.5H | 30 × 1.5–2.0 mL | 22.000 | 54.057 | Ly tâm mẫu DNA/RNA, protein |
| A650H | 6 × 50 mL | 22.000 | 54.057 | Tách tế bào, huyết thanh |
| A850H | 8 × 50 mL | 20.000 | 50.000 | Ứng dụng lâm sàng, sinh học phân tử |
| A685H | 6 × 85 mL | 20.000 | 50.000 | Ly tâm mẫu lớn, tách huyết tương |
| A1215H | 12 × 15 mL | 20.000 | 50.000 | Xử lý mẫu tế bào, vi sinh vật |
| A6250H | 6 × 250 mL | 12.000 | 30.000 | Ly tâm mẫu quy mô trung bình |
| A6500H | 6 × 500 mL | 10.000 | 25.000 | Tách mẫu quy mô lớn, sản xuất pilot |
| A41000H | 4 × 1.000 mL | 8.000 | 20.000 | Xử lý mẫu công nghiệp, sản xuất lớn |
🧪 Rotor Văng (Swing-Out Rotors)
| Mã Rotor | Dung Tích / Số Ống | Tốc Độ Tối Đa (RPM) | Lực Ly Tâm Tối Đa (×g) | Ứng Dụng |
|---|---|---|---|---|
| A6250SW | 4 × 250 mL | 4.000 | 3.265 | Ly tâm mẫu máu, huyết thanh |
| A6500SW | 4 × 500 mL | 4.000 | 3.265 | Tách mẫu lớn, ứng dụng lâm sàng |
Ưu điểm kỹ thuật
- Hiệu suất ly tâm vượt trội: Tốc độ quay 22.000 rpm kết hợp với lựa chọn rotor góc hoặc rotor văng cho phép xử lý đa dạng thể tích mẫu – từ microlit đến hàng lít – phục vụ các ứng dụng từ chuẩn bị mẫu phân tử cho đến tách tế bào quy mô lớn.
- Kiểm soát nhiệt chính xác: Hệ thống làm lạnh giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình ly tâm, đặc biệt quan trọng đối với mẫu nhạy cảm như enzyme, RNA hoặc phức hợp protein.
- An toàn sinh học: Tùy chọn rotor với nắp kín chống aerosol, đạt tiêu chuẩn TÜV EN61010-2-020, phù hợp với phòng thí nghiệm cấp độ an toàn sinh học BSL-2/BSL-3.
- Tiết kiệm năng lượng: Chế độ Standby-Off và Eco Shut-off giúp giảm tiêu hao điện năng khi không sử dụng, đồng thời kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Giao diện thân thiện người dùng: Màn hình LCD cảm ứng độ phân giải cao hiển thị đầy đủ thông tin vận hành, hỗ trợ lưu trữ lên đến 100 chương trình cài đặt riêng biệt, giúp tái lập điều kiện thí nghiệm một cách chính xác.
Ứng dụng thực tiễn
- Tách và thu hồi axit nucleic (DNA/RNA) trong các protocol ly tâm cao tốc.
- Chuẩn bị mẫu protein, virus, exosome hoặc hạt nano sinh học.
- Ly tâm máu và huyết thanh quy mô lớn trong các labo lâm sàng hoặc cơ sở sản xuất kit.
- Ứng dụng trong công nghệ sinh học: lọc tế bào, thu sinh khối vi sinh, xử lý dịch nuôi cấy.













Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.