Mô tả
I. Tổng Quan Thiết Bị
Máy Ly Tâm Mini Tốc Độ Cao 15000v/p model CRYSTE Purispin 15 là máy ly tâm microcentrifuge tốc độ cao (high-speed microcentrifuge), được tối ưu hóa cho các ứng dụng đòi hỏi xử lý mẫu nhỏ, tốc độ cao và độ ổn định cơ – nhiệt – điện vượt trội. Thiết bị này đặc biệt phù hợp với các phòng thí nghiệm sinh học phân tử, y sinh học, nghiên cứu gen – proteomics, và các phòng thí nghiệm kiểm nghiệm lâm sàng.
Với khả năng đạt tốc độ quay lên đến 15.000 rpm, và lực ly tâm tương đối 21.608 ×g, máy cho phép thu nhận mẫu với hiệu suất ly tâm cao, giảm thời gian xử lý và tăng độ thu hồi sinh khối hoặc acid nucleic.
II. Cấu Trúc – Điều Khiển – Vận Hành
1. Cơ cấu cơ học – hệ truyền động
-
Động cơ không chổi than (brushless DC motor) điều khiển chính xác tốc độ và lực ly tâm, ít sinh nhiệt, độ bền cơ học cao.
-
Hệ thống trục quay gia công bằng hợp kim chất lượng cao, cân bằng động hoàn hảo, giúp giảm tối đa rung động và gia tăng tuổi thọ rotor.
-
Hỗ trợ nhận diện rotor tự động (auto rotor recognition), kiểm tra giới hạn tốc độ từng loại rotor nhằm đảm bảo an toàn tuyệt đối khi vận hành.
2. Hệ điều khiển thông minh
-
Màn hình LCD hiển thị đa thông số (RPM/RCF, thời gian, trạng thái, mã lỗi…).
-
6 cấp độ tăng/giảm tốc, hỗ trợ kiểm soát lực cắt theo tính chất mẫu – đặc biệt hiệu quả trong xử lý tế bào dễ vỡ.
-
Cho phép lưu trữ tới 10 chương trình riêng biệt, thuận tiện khi thao tác nhiều quy trình thường dùng như tách DNA plasmid, ly tâm tế bào vi khuẩn, chuẩn bị phản ứng PCR…
3. An toàn vận hành
-
Cảm biến khóa nắp điện tử và cảm biến cân bằng tải (imbalance detection).
-
Tự động dừng khi phát hiện rung lắc bất thường hoặc mất cân đối trọng tâm.
III. Khả Năng Ứng Dụng
CRYSTE Purispin 15 được thiết kế chuyên biệt để phục vụ các mục đích sau:
• Trong sinh học phân tử:
-
Ly tâm mẫu DNA/RNA sau chiết xuất bằng kit silica membrane hoặc phenol-chloroform.
-
Thu nhận nucleic acid từ mẫu mô, huyết thanh, tế bào nuôi cấy.
-
Chuẩn bị mẫu và làm sạch trước các phản ứng PCR, RT-PCR, qPCR.
• Trong y sinh học:
-
Tách các tiểu phần tế bào từ huyết tương, dịch cơ thể.
-
Ly tâm mẫu vi sinh vật trước nhuộm Gram, hoặc chuẩn bị phản ứng enzyme.
• Trong nghiên cứu vật liệu sinh học:
-
Cô đặc tiểu phân nano sinh học, protein tinh sạch, enzyme hoặc virus vector.
IV. Rotor Tương Thích
Thiết bị hỗ trợ nhiều loại rotor góc cố định (fixed-angle) với cấu hình đa dạng:
| Tên rotor | Sức chứa | Tốc độ tối đa | RCF tối đa |
|---|---|---|---|
| FA-30×1.5/2.0 | 30 ống 1.5/2.0 ml | 15.000 rpm | 21.608 ×g |
| FA-10×5.0 | 10 ống 5.0 ml | 13.500 rpm | 14.248 ×g |
| FA-24×1.5 | 24 ống 1.5 ml (PCR tubes) | 15.000 rpm | 21.130 ×g |
| FA-12×0.5 | 12 ống 0.5 ml | 15.000 rpm | 18.720 ×g |
V. Ưu Điểm So Với Thiết Bị Cùng Phân Khúc
-
Giá thành cạnh tranh hơn so với các model cùng tính năng từ Eppendorf, Thermo, Hettich.
-
Khả năng ly tâm mạnh hơn so với các máy mini centrifuge thông thường (~13.000 rpm).
-
Thiết kế công thái học, dễ vệ sinh, vận hành êm ái.
-
Thân thiện với người dùng Việt Nam, do bảng điều khiển dễ sử dụng, phần mềm hỗ trợ chuẩn ISO13485.
VI. Thông Số Kỹ Thuật Tổng Hợp
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Tốc độ quay | 400 – 15.000 vòng/phút |
| RCF tối đa | 21.608 ×g |
| Dung tích tối đa | 30 ống 1.5 ml / 10 ống 5 ml |
| Chế độ thời gian | 10 giây – 99 phút 59 giây |
| Mức độ tăng/giảm tốc | 6 cấp độ |
| Độ ồn vận hành | ≤ 60 dB |
| Trọng lượng | 19.5 kg |
| Nguồn điện | AC 230V, 50/60Hz |
| Kích thước | 291 × 416 × 248 mm |









Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.